- Từ điển Việt - Anh
Khoảng cách mặt đất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
underclearance
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng cách ngắm
sight distance -
Hàm lượng muối
saline content, salinity, salt content, salt content, hàm lượng muối của nước, salt content in water, hàm lượng muối dư, residual salt... -
Hàm lượng nhiệt
caloric content, heat content, thermal content -
Hàm lượng nước
moisture capacity, water content, moisture capacity, hàm lượng nước ban đầu, initial water content, hàm lượng nước cân bằng, equilibrium... -
Sự nâng chuyển
lifting -
Sự nâng đen
black lift -
Sự nâng lên
elevation, heaving, hoist, hoisting, levitation, lift, raised-face tool, raising, rise, rising, upheaval, uplift, upraise, lift, raising, sự nâng lên... -
Sự nâng riêng lẻ
individual elevation -
Khoảng cách nhìn xa
visibility distance -
Khoảng cách pha
centre, center distance, conductor spacing, phase spacing -
Khoảng cách rãnh
flute pitch, track pitch, track spacing -
Khoảng cách rãnh (đĩa hát)
groove spacing -
Hàm lượng parafin
paraffin content -
Hàm lượng sét
clayness, clay content -
Hàm lượng tro
ash percentage, ash content, ash content, hàm lượng tro tự do, segregated ash content -
Sự nạo
pigging, scraping, scraping cut, scrape -
Sự nạo mỏng
skiving -
Sự nạo vét
dragging, dredging, sweeping, giải thích vn : quá trình nạo vét chất rắn ở dưới [[nước.]]giải thích en : the process of excavating... -
Sự nạo vét bùn cặn
sludge disposal -
Sự nạo vét cát
sand dredging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.