- Từ điển Việt - Anh
Khoảng có thể đạt tới
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reachable space
Xem thêm các từ khác
-
Khoang có tường ô gạch
checker chamber -
Khoảng công suất
duty range, performance range, power range -
Khoảng đã khai thác
mined space -
Hàm quyết định
decision function, hàm quyết định tốt nhất đều, uniformly best decision function -
Hàm quyết định tốt nhất đều
uniformly best decision function -
Hàm riêng
eigen function, eigen function, proper function, eigenfunction, intrinsic function, partial function, hàm riêng xung lượng, momentum eigen function,... -
Hàm sai bù
complementary error function -
Hàm sai số
error function -
Hàm sản xuất
production function, production function, hàm sản xuất cobb-douglas, cobb-douglas production function, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous... -
Sự nén chặt
compacting, compaction, fastening, ramming, squeezing, curd shrinkage, packaging, sự nén chặt lần cuối, additional compaction, sự nén chặt... -
Sự nén dải thông
bandwidth compression -
Sự nén đàn hồi
cushioning, elastic compression -
Sự nén đẳng nhiệt
isothermal compression -
Sự nén đất xuống
compaction -
Sự nén đoạn nhiệt
isentropic compression, adiabatic compression -
Khoang để chữ
case -
Khoang đệm khí
gas lock -
Hầm sấy
drying tunnel, tunnel (kiln) drier, tunnel drier, adrying alley, drying tunnel, stove -
Hầm sấy thăng hoa
freeze-drying tunnel, freezing tunnel, lyophilization tunnel -
Hàm Sefơ
stroke function
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.