- Từ điển Việt - Anh
Khoảng tối Faraday
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
faraday dark space
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng trắng
air, blank, blank space, blanking interval, gutter, white space, bộ hủy khoảng trắng, blank deleter, khoảng trắng theo sau, blank after, thiết... -
Khoảng trên giá
shelf space -
Khoang trở về được
space capsule -
Khoảng trống
air space, backlash, bay, blank, blank gap, blank space, clear, clear spacing, clearance, empty space, esplanade, gap, inter-space, open area, space, vacancy,... -
Hàm khả năng
possibility function -
Hàm khả tích
integrable function -
Hàm khả vi
differentiable function -
Hầm khai thác
drift tunnel, pit, room entry -
Hàm khai triển được
developable function -
Hầm kho
bunker -
Sự móc
eruption, clamp, clamping, clip, grappling, hanging, hitching, hooking-on, growth, rising -
Sự móc nối
binding, chaining, clutch, concatenation, coupling, engagement, gearing, intermeshing, linking, meshing -
Sự móc toa
car coupling, coupling -
Sự móc vào
biting, mesh -
Sự móc/mắc/ nối
coupling, giải thích vn : ( 1 ) một bộ nối có các ren bên trong được sử dụng để gắn kết hai miếng hoặc 2 ống./// ( 2 )... -
Sự mối
boot-up, booting, bootstrapping, ignition, priming, fatigue, invitation, invitation -
Khoảng trống có hại
dead space, idle space, noxious space -
Khoảng trống làm việc
working clearance -
Khoảng trống làm việc chuẩn
working normal clearance -
Khoảng trống làm việc sau
working back clearance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.