- Từ điển Việt - Anh
Khoảng xanh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
open area
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng xóa
blanking interval, khoảng xóa dọc, vertical blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, horizontal-blanking... -
Khoảng xóa dòng
horizontal-blanking interval -
Khoảng xóa ngang
horizontal-blanking interval -
Khoảng xung
pulse interval, khoảng xung trễ, delayed pulse interval, sự điều biến khoảng xung, pulse-interval modulation -
Hàn cao tần (lá mỏng)
high-frequency welding -
Hàn chấm
sport welding, spot welding, spot-weld, hàn chấm lăn, roller-sport welding -
Hạn chế
Động từ: to limit; to bound; to restrain, confine, drawback, incumbrance, inhibit (vs), limit, limitation, limitative,... -
Sự nghiên cứu phương pháp
method study, methods study -
Sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
basic motion-time study, giải thích vn : sự nghiên cứu thời gian cần thiết cho các vận động cơ bản và các nhóm vận động... -
Sự nghiền ép
crushing, grinding -
Sự nghiền hạt thô
coarse-grain grinding -
Sự nghiền khô
dry crushing, dry grinding -
Khoang, ô nhỏ
cell, giải thích vn : khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ , giới [[hạn.]]giải thích en : any small, limited space or compartment.. -
Khoảnh đất
block of land, land parcel, plot -
Khối dự trữ
backup volume, block standby, reserved volume, standby block -
Hàn chồng mí
lap joint, lap weld, lap-welding, weld, lap, welding lap -
Hàn cụng
percussion welding, braze, brazing, hard-solder, hàn cứng cảm ứng, induction-braze, bột hàn cứng, brazing powder, hàn cứng bằng đèn... -
Sự nghiền lại
overgrinding, regrinding, secondary grinding, regrinding -
Sự nghiền lần thứ ba
tertiary crushing -
Sự nghiền lần thứ hai
secondary crushing, secondary griding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.