- Từ điển Việt - Anh
Kho hàng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
depot
freight house
goods warehouse
warehouse
Xem thêm các từ khác
-
Kho hàng (đã) hoàn thiện
finished goods store -
Gradien áp suất
pressure gradient -
Sự lựa chọn
choice, cull, culling, opt (option), option, option (opt), pick, picking, rejection, selection, sorting, alternative, choice, cull, optional features,... -
Sự lựa chọn bằng tay
hand sorting, manual sorting -
Khổ hẹp
narrow track, narrow gauge -
Građien áp suất
pressure gradient, micrô građien áp suất, pressure gradient microphone -
Građien địa nhiệt
geothermic gradient, geothermal gradient -
Gradien điện áp
voltage gradient -
Sự lựa chọn nhóm
group selection -
Khô hoàn toàn
bone-dry, oven-dry -
Građien giảm
downward gradient, falling gradient, gradient, slope -
Gradien nhiệt
head gradient, thermal gradient -
Građien nhiệt
thermal gradient, geothermal gradient, heat gradient, thermal gradient -
Gradien nhiệt độ
temperature difference, temperature gradient -
Građien nhiệt độ
temperature gradient, lapse rate, temperature gradient, thermal gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt, adiabatic temperature gradient -
Sự lựa lọc âm thanh
tuning selectivity -
Sự luân chuyển
cycling, recirculation, recycling, turnover, sự luân chuyển lao động, labor turnover -
Sự luân chuyển lao động
labor turnover -
Sự luân phiên
alternation, interchange, sự luân phiên băng, tape alternation, sự luân phiên pha màu, color-phase alternation -
Sự luân phiên công việc
job rotation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.