- Từ điển Việt - Anh
Khoan đãi
Thông dụng
(cũ) Treat kindly (the prisoners for war... ).
Xem thêm các từ khác
-
Khoan dung
Tính từ: tolerant; lenient, lòng khoan dung, toleration -
Khoan hậu
(cũ) generous, magnanimous. -
Khoan hoà
generous and kind . -
Khoan hồng
Động từ: to clement, sự khoan hồng, clemency -
Khoan khoái
(feel) at ease. -
Khoan khoan
xem khoan (láy). -
Khoan nhượng
compromise., cuộc đấu tranh không khoan nhượng, an uncopromising struggle. -
Khoan thai
tính từ, deliberate, bisurely -
Khoán trắng
leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque. -
Khoáng dã
(văn chương) open country. -
Khoáng đãng
roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room., large minded liberal, open minded., tính tình khoáng đãng, to be large-minded. -
Khoáng dật
(văn chương) leisured., cuộc đời khoáng dật, a leisured life. -
Khoáng điạ
(văn chương) open space, vacant land. -
Khoảng khoát
Tính từ: commodious, khu vườn khoảng khoát, a commodious garden -
Khoang nhạc
orchestra pit, pit(in a theatre). -
Khoáng tuyền
mineral spring. -
Khoanh
Danh từ: slice, Động từ, khoanh bánh mì, a slice of bread, to coil; to curl -
Khoảnh độc
cruel. -
Khoảnh khoắc
moment, instant., chỉ trong khoảnh khắc đã làm xong một bài toán hóc búa, to find the answer to a hard mathematics problem in a instant... -
Khoanh tay
fold one's arms (in front of one's chest)., stand idle, sit idle., Đứng khoanh tay suy nghĩ, to stand pondering with one's arms folded in front of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.