- Từ điển Việt - Anh
Khuôn dạng biến đổi
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
variable format
Xem thêm các từ khác
-
Khuôn dạng định nghĩa kênh
channel definition format -
Khuôn dạng dữ liệu
data format -
Hệ thống điện thoại đa kênh
multichannel telephone system -
Hệ thống điện thoại khóa
key telephone system -
Khuôn dạng gốc
native format -
Khuôn dạng in
print format -
Khuôn dạng tệp
file format, khuôn dạng tệp gốc, native file format, giải thích vn : các mẫu và các chuẩn mà một chương trình sử dụng để... -
Khuôn dạng tệp gốc
native file format, giải thích vn : là khuôn dạng tệp mặc định mà một chương trình sử dụng để tồn trữ dữ liệu trên... -
Khuôn dạng thức thẻ
card format -
Hệ thống điện thoại thủ công
manual telephone system -
Hệ thống điện tử tích hợp
integrated electronic system -
Hệ thống điều chỉnh
regulating system, control system -
Hệ thống điều hành
os (operating system) -
Hệ thống điều hành (dùng cho) Macintosh
macintosh operating system (mac os) -
Hệ thống điều hành đĩa thời gian
rdos (real-time disc operating system) -
Hệ thống điều hành dùng đĩa
dbos (disc-based operating system) -
Hệ thống điều hành Macintosh
mac os (macintosh operating system) -
Sự tán xạ âm thanh
acoustic scattering -
Hệ thống điều khiển bằng lệnh
command driven method, giải thích vn : một hệ thống ứng dụng đòi hỏi bạn phải đánh vào các câu lệnh với danh pháp và cú... -
Hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
rwcs (report writer control system)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.