- Từ điển Việt - Anh
Khuôn tiện răng ốc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
screw cutting die
Xem thêm các từ khác
-
Khuôn tinh
blank mold, female die, swage -
Hệ thống ghi không ồn
noiseless-recording system -
Hệ thống gia nhiệt
heating system -
Khuôn tổ ong
porous mold, giải thích vn : một khuôn bằng nhựa được tạo ra từ hỗn hợp của vật liệu khuyếch tán như là bột kim loại... -
Khuôn trên
top die, top swage, upper die -
Khuôn trung gian
subpress die -
Khuôn trước
preform -
Khuôn uốn
bending tool, bending die, bending mold, bending mould, former -
Khuôn uốn xung
bottoming die -
Sự tạo vân
striation, graining -
Sự tạo vành (cán)
crowning -
Sự tạo vảy
flaking, giải thích vn : sự phân tách một chất có kích thước lớn thành các mảnh [[nhỏ.]]giải thích en : the decomposition of... -
Sự tạo vệt
trailing -
Sự tạo vết nứt
crazing, cracking -
Sự tạo vết nứt nhiệt
heat checking -
Sự tạo vỉa
bedding, stratification, veining -
Khuôn vĩnh cửu
long-life mold, permanent mold, permanent mould, sự đúc khuôn vĩnh cửu, permanent-mold casting -
Khuôn vĩnh viễn
chill, metallic die, permanent mold -
Khuôn vỏ mỏng
investment mold, investment mould, sheel mold
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.