- Từ điển Việt - Anh
Khung đỡ bánh trước (khi kéo xe)
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
wheel dolly
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống chống tiếng ồn
active noise control (system) -
Khung gá động cơ
engine subframe -
Khung gầm (thân xe)
chassis -
Khung gầm loại tách rời
separate chassis -
Khung gầm ô tô
chassis -
Khung gầm thấp (xe ôtô)
drop bed frame -
Khung giữa cửa trước
hinge panel -
Khung hình chữ X
cruciform frame -
Khung sấy khô
drying frame -
Khung sườn chính bằng ống
tubular backbone frame -
Khung sườn xe
chassis frame -
Hệ thống dạng cặp
pair system -
Khung từ trường
field frame -
Khung vè xe
fender apron, giải thích vn : là bộ phận cơ bản trong thân trước của xe , khung vè xe có tác dụng như khung phía trong của vè... -
Hệ thống đánh lửa
breaker points (points), giải thích vn : hệ thống này lắp trên động cơ xăng và động cơ khí hóa lỏng tạo ra tia lửa điện... -
Hệ thống đánh lửa bán dẫn
semiconductor ignition system, transistorized ignition (system) (ti) -
Hệ thống đánh lửa bán dẫn có cảm biến điện từ
transistorized ignition with inductive or magnetic pick-up (ti-i) -
Hệ thống đánh lửa cảm biến điện từ
oscillating pick-up ignition system (opus) -
Hệ thống đánh lửa điện cảm
coil ignition (ci) (system), induction ignition system -
Hệ thống đánh lửa điện dung (bằng tay)
capacitor discharge ignition (cdi) (system)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.