- Từ điển Việt - Anh
Khung căng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tension frame
tenter
Xem thêm các từ khác
-
Khung cánh cửa
sash -
Khung cảnh kiến trúc
architectural vista -
Hệ thống bảo đảm chất lượng
assured quality system -
Hệ thống báo động cháy
fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, automatic fire alarm system -
Hệ thống báo động cháy tự động
automatic fire alarm system -
Hệ thống báo hiệu khẩn cấp
emergency warning system (ews) -
Hệ thống báo hiệu tai nạn
accident signaling system -
Sự sunfat ăn mòn
sulfate attack, sulfate corrosion -
Sự sung công
impoundment, expropriation -
Khung cấu kiện
frame -
Khung che nắng
sun-protection device -
Khung chèn
framed-and filled (with slag etc.) -
Khung chịu áp lực (của đất đá hầm lò)
tension frame -
Khung chống bão
storm sash -
Khung chống cột
biat -
Khung chống rung
anti-vibration mountings -
Hệ thống bảo vệ nổ
explosion protected system -
Sự sưởi ấm bằng hơi
gas heating -
Sự sưởi ấm công nghiệp
process heating -
Sự sưởi ấm cục bộ
background heating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.