- Từ điển Việt - Anh
Khung nhà
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
building cage
building frame
carcass
framework of building
Xem thêm các từ khác
-
Khung nhiều nút di chuyển
multiple-sway frame -
Khung nhiều tầng
multistorey frame, multi-storey structure, multitier framework -
Hệ thống an toàn
fail-safe system, safety system, secure system, security system, hệ thống an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn nhiều mức,... -
Hệ thống áp suất
pressure system, giải thích vn : một hệ thống thiết bị đang vận hành ở một áp lực bên trong mà cao hơn áp lực bên ngoài... -
Sự sửa đánh mài
grinding wheel dressing -
Sự sửa đổi
alteration, conversion gain, modification, reforming, zap, modification -
Sự sửa đổi hệ thống
sysmod (system modification), system customization, system modification (sysmod) -
Sự sửa hình
in-edit -
Sự sửa lại
reconditioning, touching-up, rehandling -
Sự sửa lại cho đúng
corrective action -
Khung phân phối chính
main distributing frame, main distributing frame (mdf), main distribution frame (mdf), mdf (main distributing frame), mdf (main distribution frame) -
Khung phân phối số
digital distribution frame -
Hệ thống bàn cờ
check-board system -
Hệ thống bắn xa Doppler
doran, giải thích vn : hệ thống bắn xa doppler có độ chính xác cao trong việc dò tìm tên lửa , nó sử dụng sự lệch pha của... -
Sự sửa lỗi trước
forward error correction -
Sự sửa phim
retouching -
Sự sửa tiếng lục bục
blooping patch -
Sự sửa tròn
cavetto, cove, gorge -
Khung phân phối trung gian
idf (intermediate distributing frame), intermediate distributing frame (idf), intermediate distribution frame (idf) -
Khung phẳng
flat frame, flat framework, planar frame, plane frame, two-dimensional frame
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.