- Từ điển Việt - Anh
Khung vòm
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
horizontal ring
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
arch frame
Xem thêm các từ khác
-
Sự tái tạo ảnh
image regeneration -
Khung xeo giấy
paper tray -
Hệ thống dấu chấm động
floating-point system -
Hệ thống đầu cuối dạng số
digital termination system (dts) -
Sự tái tạo từ tính
magnetic reproducing -
Sự tạm dừng
pause -
Khuôn (mẫu) địa chỉ
address format -
Khuôn biến đổi
variable format -
Hệ thống đầu cuối hội thoại
conversational terminal system (cts), cts conversational terminal system -
Hệ thống dấu phẩy động
floating-point (representation) system -
Hệ thống dạy học thông minh
intelligent tutoring system -
Sự tạm RTEM
rtam generation -
Khuôn chuẩn
master format, normal format -
Hệ thống đếm nhị phân
binary numeration system -
Hệ thống đếm thập phân
decimal numeration system -
Hệ thống đĩa Dự Phòng-RAID
raid (redundant arrays of inexpensive disks), giải thích vn : raid cung cấp những kỹ thuật kết nối các ổ đĩa thành dãy . dữ liệu... -
Hệ thống đĩa hình tương tác
interactive video-disc system (ivs), ivs (interactive videodisc system) -
Hệ thống dịch
translating system -
Hệ thống đích
destination system, target system -
Hệ thống dịch thuộc tính
ats (attribute translation system), attribute translation system (ats)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.