- Từ điển Việt - Anh
Kiêu kỳ
Thông dụng
Haughty
Xem thêm các từ khác
-
Kiều mạch
buckwheat. -
Kiêu ngạo
arrogant, proud, haughty., kiêu ngạo về điạ vị cuả mình, to be proud of one s rank. -
Kiều nhi
(cũ) belovad daughter. -
Kiều nương
(cũ) fair , fair lady , fair damsel . -
Kiểu sức
(văn chương) showy , spuriously brilliant; affected. -
Kiệu tay
chair ( in a chair made of clasped hands )., hai trẻ em kiệu tay một em khác, two little boys chaired a third one (in their clasped hands). -
Kiếu từ
(cũ) như cáo từ -
Kim anh
danh từ, cherokee rose -
Kim bản vị
gold standard. -
Kim cải
(cũ) conjugal attachment, cojugon union. -
Kim chỉ nam
magnetic needle., (bóng)lodestar -
Kim cổ
the present and the past . -
Kim cúc
indian chrysanthemum. -
Kim đồng
fairy s page., child., sách kim đồng, children s books. -
Kim găm
pin . -
Kim hôn
golden wedding. -
Kim khánh
stone-gong shaped gold medal (conferred on mandarins with distinguished services by the kings and emperors)., stone-gong-shaped gold ornament (for children). -
Kim khí
danh từ, metalware, hardware -
Kim lan
(cũ) close friend . -
Kim mã ngọc đường
gold-horse and jade house; privileges of a mandarin.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.