- Từ điển Việt - Anh
Kiến thức chung
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
common knowledge
Xem thêm các từ khác
-
Kiến trúc (gạch) đá
stone work architecture -
Hệ thống thoát nước bên trong
interior water supply system -
Hệ thống thoát nước chung
common drainage system, general sewerage system -
Hệ thống thoát nước cục bộ
local sewage system -
Hệ thống thoát nước gia đình
household sewerage system -
Hệ thống thoát nước hỗn hợp
combined sewerage system -
Hệ thống thoát nước kết hợp
mixed sewage system -
Hệ thống thoát nước không (có) ống
pipeless drainage system -
Hệ thống thoát nước khu vực
local sewage system -
Hệ thống thoát nước mưa
storm-water drainage system -
Hệ thống thoát nước mưa trong nhà
interior rain-water drainage system -
Hệ thống thoát nước ngầm
subdrainage, giải thích vn : các đường ống được khoan và ghép hở với nhau đặt trong một rãnh hay ở đáy của một hố đào... -
Hệ thống thoát nước nội địa
internal drainage system -
Hệ thống thoát nước phân dòng
separate sewerage system -
Hệ thống thoát nước sinh hoạt
household sewerage system -
Hệ thống thoát nước tập trung
centralized sewerage system -
Kiến trúc (phong cách) Gôtic
gothic architecture -
Kiến trúc Ailen
irish architecture -
Kiến trúc amphiprostyle
amphiprostyle, giải thích vn : 1 . kiểu kiến trúc có các cột ở phía trước và phía sau nhưng không ở hai bên [ [1] ]. chỉ một... -
Kiến trúc Ấn Độ
indian architecture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.