- Từ điển Việt - Anh
Kiểm kê dữ liệu
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
data inventory
Xem thêm các từ khác
-
Kiềm mũi tròn
round nosed pliers -
Hệ thống phân loại cấp bậc
hierarchical classification system, monohiererchical classification system -
Hệ thống phân loại chi tiết
close classification system -
Hệ thống phân loại chung
general classification system, universal classification system -
Hệ thống phân loại đa chiều
multidimensional classification system -
Hệ thống phân loại đặc biệt
specialized classification system -
Hệ thống phân loại đôi
dichotomized classification system -
Hệ thống phân loại liệt kê
enumerative classification system -
Hệ thống phân loại nội dung
content rating system (for tv, movies) -
Hệ thống phân loại phân cấp
hierarchical classification system, monohiererchical classification system -
Hệ thống phân loại phân tích
analytical classification system -
Hệ thống phân loại tổng hợp
synthetic classification system -
Hệ thống phân loại tổng quát
general classification system, universal classification system -
Hệ thống phân loại tuyến tính
linear classification system -
Kiểm nghiệm trước
precheck -
Kiểm nhận
acceptance test, validate, giải thích vn : một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng tiến hành , thường là tại nhà máy , để... -
Kiểm soát cấu hình
configuration control, bảng kiểm soát cấu hình, configuration control board -
Kiểm soát cuộc gọi
call control, thủ tục kiểm soát cuộc gọi, call control procedure -
Hệ thống phân tán
distributed system, kiến thức hệ thống phân tán mở, open distributed system architecture (odsa), kiến trúc hệ thống phân tán, distributed... -
Hệ thống phân thời
time-sharing system (tss)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.