- Từ điển Việt - Anh
Kiểm soát môi trường
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
environmental monitoring
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
environmental control
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm soát nghẽn mạng
congestion control, giải thích vn : các mạng tcp ([[]] transmission control protocol ) có cơ chề cự động điều khiển dòng dữ liệu... -
Kiểm soát tập trung
centralized control -
Hệ thống phát triển
opment system, development system -
Hệ thống phát triển chương trình
application development system -
Hệ thống phía trước
front-end system -
Hệ thống phụ chức năng
fss (functional subsystem), functional subsytem (fss) -
Hệ thống phụ của kênh
channel sub system (css), css channel subsystem -
Sự thay đổi đối tượng
object modification -
Sự thay đổi khí tượng
atmospheric chamber, atmospheric change -
Sự thay đổi khóa
key change -
Sự thay đổi kỹ thuật
ec (engineering change) -
Sự thay đổi lập trình
programming change -
Kiểm soát truy cập mạng
network access control -
Kiểm soát vòng
polling, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là một phương pháp dùng để kiểm soát việc thâm nhập kênh , trong đó... -
Kiểm thử
test, trial, bộ thực thi kiểm thử, test realizer, bước kiểm thử, test step, cài đặt dưới sự kiểm thử, iut: implementation under... -
Kiểm thử để xác minh
verification test -
Hệ thống phụ nối kết
css connectivity subsystem -
Hệ thống phụ thuộc mã
code-sensitive system -
Sự thay đổi ngưỡng động
dynamic threshold alteration -
Sự thay đổi nhanh
fast changing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.