- Từ điển Việt - Anh
Kiểm thử liên tiếp
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
continuity test
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm thử mức đơn vị
unit test -
Kiểm thử nhúng đơn
embedded testing -
Kiểm thử sự thích hợp
conformance testing -
Kiểm thử tích hợp
integration test -
Kiểm thử tính tương thích
compatibility test, interoperability test -
Kiểm thứ tự
sequence check -
Kiểm tra (đường dây) bận
busy test -
Kiểm tra bài toán
problem check -
Hệ thống quan hệ
relational system -
Sự thay đổi tổng thể
global change -
Sự thay đổi trường kỳ
secular change, secular changes -
Sự thay phiên
alternation -
Kiểm tra bằng cách thế
checking by re-substitution -
Kiểm tra bằng mắt
sight control, check by sight -
Kiểm tra bằng phản hồi
echo check, giải thích vn : là một kỹ thuật kiểm tra độ chính xác của tín hiệu đã truyền đi , bằng cách truyền lại tín... -
Kiểm tra bêta
beta test, to beta test (something), giải thích vn : bước thứ hai trong quá trình kiểm định phần mềm máy tính trước khi đưa ra... -
Kiểm tra bộ điều hợp
adapter check -
Kiểm tra cài sẵn
built-in check -
Kiểm tra cáp
cable test -
Hệ thống quản lý đối tượng
object management system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.