- Từ điển Việt - Anh
Kiểm tra biến mô
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
stall test
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra bo mạch
board test -
Kiểm tra bougie nếu hư thì thay thế
check the plugs, and replace if necessary -
Kiểm tra của MOT
mot test -
Hệ thống quét khí cháy
scavenging system -
Hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì)
unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging -
Hệ thống ra vào bằng điện
power easy-access system, giải thích vn : khi chìa khóa được rút ra khỏi ổ khóa điện , ghế lái và bánh lái tự động dịch... -
Kiểm tra hiệu quả phanh
brake test -
Kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền
check the big end bearing for end play -
Hệ thống sấy nóng khí nạp
hot-air intake system, giải thích vn : là hệ thống sấy nóng không khí nạp vào động cơ khi nhiệt độ bên ngoài xuống thấp... -
Hệ thống siêu ép
super charger, giải thích vn : là cơ cấu sử dụng động cơ để ép khối lượng lớn không khí vào xi lanh nhằm tăng công suất... -
Kiểm tra lượng rượu đã uống
breathalyser or breathalyzer test -
Sặc chế hòa khí
flood the carburetor -
Kiểm tra mực dầu động cơ
an engine oil level check -
Kiểm tra mực dung dịch và châm nước
check the battery and top up if necessary -
Hệ thống sưởi (phụ tùng)
heating system -
Kiểm tra quang học
optical check -
Hệ thống sưởi khi đỗ
parking heater -
Kiểm tra sự lăn
roll test -
Kiểm tra sức nén động cơ
check the engine's compression -
Kiểm tra valve
check valve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.