- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra lại
overhaul, recheck, retest, revise -
Kiểm tra lần cuối
final inspection -
Kiểm tra lần đầu
original inspection -
Kiểm tra lỗi
error check, mã kiểm tra lỗi, error check code (ecc), thủ tục kiểm tra lỗi, ecr (errorcheck routine), thủ tục kiểm tra lỗi, error... -
Hệ thống số SAE
sae number, giải thích vn : 1 . một tiêu chuẩn dùng cho tính nhờn của dầu nhờn được lập ra bởi hiệp hội các kỷ sư ô... -
Hệ thống số thập phân
decimal number system -
Sắc
danh từ, Động từ, tính từ, chromatic, colour, edged, hue, keen, sharp, sharp-edge, tone, royal honour-conferring diploma, temple's exercising... -
Sắc bén
tính từ, sharp, (như) sắc, giải thích vn : có một lưỡi mỏng hay đầu [[nhọn.]]giải thích en : having a very thin edge or fine point.. -
Sạc điện quá mức
over-charge -
Sắc độ
chroma, chromaticity, chrominance, hue, tint, tone -
Kiểm tra mặt đất
ground check, giải thích vn : là một phương pháp trong đó các thiết bị được kiểm tra trước khi rời mặt đất để bay thử... -
Kiểm tra năng chịu tải của đất
plate-bearing test, giải thích vn : một phương pháp dùng để tính toán khả năng chịu tải của đất bằng cách đặt trọng lượng... -
Hệ thống sưởi
heater, heating system, hệ thống sưởi khi đỗ, parking heater, hệ ( thống ) sưởi ấm và làm lạnh, refrigerating-heating system, hệ... -
Sắc kế
chronometer, colorimeter, tintomeker, colorimetry, colour grader -
Sắc ký thấm gel
gel permeation chromatography (gpc) -
Sắc lệnh
danh từ, prescription, decree, decree, enactment, sanction, decree -
Sắc màu
color -
Sắc nét
sharp -
Kiểm tra nghiệm thu
on-receipt inspection -
Kiểm tra phần cứng
hardware check
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.