- Từ điển Việt - Anh
Kiểm tra tính toàn vẹn
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
completeness check
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra toàn bộ
total inspection -
Kiểm tra toán học
mathematical check -
Hệ thống tập tin Macintosh
macintosh file system -
Hệ thống tập tin mạng
network file system (nfs), nis (network file system) -
Hệ thống tập tin phân tán
distributed file system (dfs) -
Hệ thống tập tin phẳng
flat-file system -
Hệ thống tên của một tập hợp
hierarchy of name of corporate body -
Hệ Thống Tên Miền (DNS)
dns (domain name system) -
Sách giải (toán)
key -
Sách hàng năm
annual, yearbook, giải thích vn : sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ , vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội... -
Sách hướng dẫn khách hàng
customer manual -
Kiểm tra tràn
overflow, overflow check, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, overflow check indicator, sự kiểm tra tràn, overflow check, bộ chỉ báo kiểm tra... -
Kiểm tra trạng thái
status poll, track status -
Kiểm tra trực tuyến
online test, online testing, chương trình kiểm tra trực tuyến, online test program, vùng kiểm tra trực tuyến, online test section -
Kiểm tra trước lệnh
instruction look-ahead -
Kiểm tra tuần hoàn
cycle check -
Kiểm tra tỷ lệ lỗi bit
bert (bit error rate test), bit error rate test -
Kiểm tra ứng dụng
application audit -
Kiểm tra và chữa lỗi
error checking and correcting (ecc) -
Kiểm tra và chuẩn đoán
t&d (test and diagnostic), test and diagnostic (t&d)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.