- Từ điển Việt - Anh
Kim loại gốc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
base metal
basis metal
parent metal
Xem thêm các từ khác
-
Kim loại hàn
deposit metal, solder metal, weld metal -
Hiện tượng gãy
fracture -
Sản phẩm trung gian
in-process product, intermediate product, intermediate product, intermediate products -
Kim loại học
metallography -
Kim loại kết tủa
deposited metal -
Kim loại khó nóng chảy
refractory material -
Kim loại không gỉ
stainless metal, unstainable metal -
Kim loại lá
foil, metal plates, sheet metal, giải thích vn : các lá kim loại dát mỏng như đồng , thiếc , nhôm. . dùng để chế tạo các bộ... -
Kim loại lắng đọng
deposited metal -
Kim loại lò thổi
blown metal -
Kim loại lỏng
liquid metal, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid metal ion source, pin nhiên... -
Hiện tượng khúc xạ
refraction, refractivity, refringence -
San phẳng
level, smooth the surface of., plate floor, flatten, flatting, flush, grade, flat screen, flat slab floor, flat slad ceiling, Đổ đá xuống mặt... -
Sàn phủ
subfloor, puerpera, apron, garage, giải thích vn : một sàn thứ cấp , thô phía dưới một sàn hoàn [[thiện.]]giải thích en : a rough-textured,... -
Sàn quay
trommel -
Sàn quét (tàu vũ trụ)
scan platform -
Kim loại màu
colouring metal, nonferrous, non-ferrous metal, non-ferrous metals, việc đúc kim loại màu, nonferrous castings -
Kim loại mềm
flexible metal, soft metal, tấm lợp bằng kim loại mềm, flexible metal roofing -
Kim loại nặng
heavy metal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.