- Từ điển Việt - Anh
Kim loại nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermometal
Xem thêm các từ khác
-
Kim loại nóng chảy
fused metal, molten metal -
Kim loại phế thải
scrap metal -
Kim loại phụ gia
filler metal -
Kim loại phụ gia (hàn)
filler metal -
Hiện tượng mao dẫn
capillary phenomenon, capillarity -
Hiện tượng nhiệt điện
thermoelectricity -
Hiện tượng nhiệt phân
pyrolysis -
Sẵn sàng
tính từ, online, readily, ready, ready (rdy), stand-by, taut, ready, prepared, willing to, báo nhận dự phòng đã sẵn sàng, standby-ready-acknowledgment... -
Sẵn sàng cho sắp chữ
ready for operation -
Sẵn sàng để gửi
clear to send (cs), clear to send (cts), ready to send (rts) -
Sẵn sàng hoạt động
online, ready, ready-to-go, đèn báo ( máy ) sẵn sàng ( hoạt động ), ready indicator -
Kim loại tấm
metal plates, sheet metal, shell metal, vít kim loại tấm, sheet metal screws -
Kim loại thô
crude metal -
Kim loại thường
base metal -
Kim loại trắng
white metal -
Hiện tượng nổi phồng
blistering, giải thích vn : hiện tượng tạo ra những túi khí , ga , hơi ẩm hình tròn phồng lên trên bề mặt kim loại , nhựa... -
Sân sau (của đập tràn)
spillway apron -
Sàn song rung
vibrating grizzly -
Sản suất lượng lớn
quantity production -
Sàn sườn
ribbed floor, beam-and-slab floor, joisted floor, rib floor, panen sàn sườn, ribbed floor panel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.