- Từ điển Việt - Anh
Kinh khiếp
Thông dụng
(ít dùng) Terrible.
Xem thêm các từ khác
-
Kinh kịch
chinese opera theatre. -
Kinh kỳ
capital city. -
Kinh lạc
system of acupuncture spots. -
Kính lão
old people's glasses, far-sighted glasses., respect the aged., kính lão đắc thọ, seniores priores. -
Kinh lịch
experienced. -
Kinh luân
manage state affairs., có tài kinh luân, to be possessed of a high statesmanship. -
Kinh lược
(hue court) viceroy (in north vietnam). -
Kinh lý
go on an inspection tour, Đi kinh lý các điạ phương, to go an a inspection tour in various localities. -
Kính nể
feel respect and consideration for, to have regard for. -
Kinh ngạc
Tính từ: amazed; stupefied; aghast, làm kinh ngạc, to amaze -
Kình nghê
(cũ; văn chương)male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels. -
Kinh nghĩa
(cũ) literary dissertation. -
Kình ngư
(văn chương) whale. -
Kinh nhật tụng
(tôn giáo) office ., Đọc kinh nhật tụng, to say office . -
Kính nhường
give priority with respect. -
Kinh niên
chronic., bị sốt rét kinh niên, to be affected by chronic malaria . -
Kính phục
Động từ: to admire, tỏ lòng kính phục thầy giáo, to render homage to teacher -
Kinh qua
undergo . -
Kinh quyền
act according to circumstances, act casually. -
Kinh sợ
feel great fear, be
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.