- Từ điển Việt - Anh
Làn
Thông dụng
Danh từ.
- hand-basket.
Xem thêm các từ khác
-
Lân
Thông dụng: Động từ: to encroach, to turn, danh từ., được đằng chân... -
Lăn
Thông dụng: to roll; to wallow., lăn dưới đất, to roll over on the ground. -
Lấn
Thông dụng: to encroach; to infringe., Động từ., lấn quyền, to encroach on someone's authority., to nudge. -
Lần
Thông dụng: Danh từ.: time, set; ply., Động từ., lần nào cũng đến... -
Lằn
Thông dụng: danh từ., fold; wrinkle. -
Lẫn
Thông dụng: Động từ, Tính từ: doting; forgetful, to confound; to make... -
Lẩn
Thông dụng: Động từ, to slip away; to steal off -
Lặn
Thông dụng: to dive; to submerge., lặn tìm vật gì, to dive for something., to set; to go down; to sink., mặt... -
Lân cận
Thông dụng: near; next to; contiguous; neighbouring., nhà lân cận, neighbouring house. -
Lăn lộn
Thông dụng: Động từ., to toss about;, to throw oneself about. -
Lẩn vào
Thông dụng: Động từ: to get in; to mingle, lẩn vào đám đông, to mingle... -
Lang
Thông dụng: roan; piebald., con bò lang, a roan cow. -
Làng
Thông dụng: Danh từ.: village, set, table (in a game), circles, làng ta đã... -
Lăng
Thông dụng: danh từ., royal tomb; imperial tomb. -
Lắng
Thông dụng: (of liquid) to deposit., lắng cặn, to deposit sediment. -
Lẵng
Thông dụng: Danh từ.: basket., lẵng hoa, flower basket. -
Lảng
Thông dụng: to slip away; to sneak away., nói lảng, to turn conversation. -
Lạng
Thông dụng: danh từ., Động từ., tael., to cut into thin slices. -
Lặng
Thông dụng: silent; calm; quiet., biển lặng, calm sea. -
Lánh
Thông dụng: to avoid; to shun., lánh nạn, to shun danger.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.