- Từ điển Việt - Anh
Làng an dưỡng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
health-resort village
Xem thêm các từ khác
-
Lang băm
danh từ., chariatan, medicaster, quack, quack. -
Láng bóng mặt ngoài
brighten -
Lãng ca
ballade -
Lắng chìm
settle -
Lăng chữa cháy
fire hydrant -
Solenoit
electric solenoid, solenoid, solenoid, cuộc sôlênôit tiêu chuẩn, standard solenoid, rơle solenoit, solenoid relay, sự kích hoạt solenoit,... -
Sớm
early, soon, advance, forward, đi làm sớm, to go to work early, về sớm, be back soon -
Son
danh từ, tính từ, ochre, paint, sol, coat, coating, colouring, deposit, dope, dye, enamel, encasement, lac, lacker, lacquer, lacquer deposit, painting,... -
Sợi bị hỏng
damaged yarn -
Vòm ba tâm
basket handle arch, elliptic arch, three-center arch, three-centered arch, three-centred arch -
Vòm bán âm
whispering dome -
Vòm bán cầu
hemispherical dome -
Vòm bán nguyệt
barrel vault, full-centre arch, round arch, semicircular arch, semicircular vault, giải thích vn : vòm có mặt bằng là nửa vòng tròn . -
Vòm bán trụ
barrel vault -
Vòm bảo vệ
umbrella arch -
Vòm bê tông
concrete arch, cầu vòm bê tông, bridge, concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, đập vòm bê tông, concrete arch dam -
Vòm bê tông bản mỏng
concrete shell dome -
Có dạng vít
screwed -
Có dạng vòm
arched, domed, dome-shaped -
Có đầu nhọn
spiky
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.