- Từ điển Việt - Anh
Lé
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
cross-eyed
- mắt lé
stunning, jaw-dropping
- lé mắt (gây choáng), rớt quai hàm
Danh Từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
impair
Y học
Nghĩa chuyên ngành
squint
impar
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
border
boundary
curb
margin
marginal
side
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lẻ cặp
unpaired -
Lễ đài
tribune -
Lề dẫn
guide margin -
Lê điều chỉnh được
adjustable wrench -
Lề đóng gáy
binding offset -
Lé dưới
bottom margin, hypotropia, tail -
Sơn gầy
short-oil varnish -
Sơn giòn
brittle lacquer, strain indicating lacquer -
Sơn glyptan
alkyd varnish -
Sơn hắc ín
tar -
Sơn hàng hải
marine paint, marine paint (marine varnish), times new roman -
Sơn hoàn thiện
finish (paintwork), finishing paint, improved-quality painting -
Sơn hút âm
sound-absorbing paint, acoustic paint, anti-noise paint, sound-absorbing paint -
Sơn hút nhiệt
chameleon paint -
Sơn keo
distemper, distemper paint, distemper panting, tempera -
Vòng đệm lệch tâm
eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, sheave -
Vòng đệm lò xo
elastic ring, lock washer, spring lock washer, spring washer, vòng đệm lò xo cong, curved spring washer -
Vòng đệm mặt
face seal -
Có trọng lượng
ponderable, weighted, weighting, mã có trọng lượng, weighted code, trung bình có trọng lượng, weighted average, trung bình có trọng lượng,... -
Cỡ trung bình
medium range, mesoscale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.