- Từ điển Việt - Anh
Lò đốt chậm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
slow combustion stove
Xem thêm các từ khác
-
Lò đốt chất thải
refuse incineration plant -
Lò đốt chính
main burner -
Lò đốt cuộn xoáy
cyclone furnace -
Lò đốt dầu
oil burner, oilfired furnace -
Lò đốt ga
gas range, gas-fired furnace -
Lò đốt ga áp suất thấp
low-pressure gas burner -
Lò đốt hình móng ngựa
horseshoe-fired furnace -
Lò đốt hồ quang trực tiếp
direct-arc furnace, giải thích vn : là lò nung trong đó vật liệu được đốt nóng rất nhanh bằng hồ quang điện chạy trực tiếp... -
Lò đốt khởi động
start-up burner -
Lò đốt kiểu buồng
chamber kiln, giải thích vn : một lò đốt trong đó lửa di chuyển qua một loạt buồng , bố trí theo vòng tròn trong một thời... -
Sự biến dạng bên trong
inner strain, internal strain -
Sự biến dạng chất dẻo
plastic deformation -
Sự biến dạng đàn hồi
elastic deformation, elastic strain, recoverable (elastic) strain, temporary set -
Vườn hoa
flower garden, garden, park, park (parkland), square, quy hoạch vườn hoa, garden planning, vườn ( hoa ) công cộng, public garden, vườn hoa... -
Công dụng
value, utility -
Công giáo
danh từ, gazette, catholicism -
Lò đốt kiểu mặt tiếp xúc
target impact burner -
Lò đốt lưu huỳnh
sulfur burner -
Lò đốt Meker
meker burner -
Lò đốt ngang
cross-fired furnace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.