- Từ điển Việt - Anh
Lò buồng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
batch-type furnace
chamber furnace
Xem thêm các từ khác
-
Lò buồng kín
muffle furnace -
Lỡ bút
lapus calami -
Lò Butten
butt furnace -
Lò cacbua
carbide furnace -
Sự bảo toàn
conservation, preservation, sự bảo toàn khối lượng, conservation of mass, sự bảo toàn momen động lượng, conservation of angular momentum,... -
Sự bảo toàn điện tích
conservation of charge -
Vùng khí hậu
climate zone, climatic province, climatic region, climatic zone, vùng khí hậu cục bộ, local climate zone, sự phân vùng khí hậu, division... -
Vùng khô cằn
arid zone, arid region -
Vùng không chênh lệch nhiệt
thermal indifference zone -
Con ngựa
escapement, cấu con ngựa, escapement mechanism -
Con ngựa thành Troa
trojan horse -
Con ngươi
danh từ, iris, pupil, pupil, điaphram con ngươi, iris diaphragm, con ngươi ra, emergent pupil, con ngươi ra, exit pupil, con ngươi vào, entrained... -
Còn nguyên
undamaged -
Con nít
boy, child, kid -
Côn nóng chảy
fusion cones, orton cones, pyrometric cones, serger cones -
Lỗ cách
iris -
Lò cái
drift stope, heading stope -
Lò cải tiến nhiệt độ cao
high-temperature advanced furnace -
Lỗ cắm
jack, oulet, socket, socket outlet -
Lỗ cắm bóng đèn
lamp socket, socket lamp or holder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.