- Từ điển Việt - Anh
Lò lô
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
batch furnace
Xem thêm các từ khác
-
Lỡ lời
lapus linguae -
Lô lớn
grand lot, magnum -
Lò lửa
furnace -
Lò lửa ngọn
flame furnace -
Lò lửa quặt
flame furnace -
Lò lửa trực tiếp
open furnace -
Sự cách âm
waterproofing, acoustic insulation, acoustic isolation, deadening, deafening, insulation, sound insulation, sound isolation, transmission loss (tl), moisture... -
Sự cách biệt
insulation, gap -
Sự cách đều
equidistance -
Sứ cách điện
ceramic insulators, ceramics, china insulator, electrical insulator, insulator, isolator, porcelain insulator, electrical insulation, insulating, insulation,... -
U mềm
molluscum, temper -
U mô
histoma, lipoma, pimeloma, steatoma -
Lò lùn
low-shaft furnace -
Lò lung
oven, afloat, floating, in suspension, suspend, suspended, điện tích lơ lửng, floating charge, thiêu ở trạng thái lơ lửng, burning in suspension... -
Lỗ lưới
mesh -
Lô lưới lọc nước
wire cloth -
Lò lưu huỳnh
sulfur stove -
Lò luyện
calcining furnace, kiln, pot furnace, process furnace, smectite, smeltery, lò luyện xoay, rotary kiln, giải thích vn : loại lò dùng để luyện... -
Lò luyện kim tần số cao
high-frequency furnace, giải thích vn : là một cái lò sử dụng để làm nóng chảy sắt hoặc một số kim loại khác [[]], hiện... -
Lò luyện sắt
blast furnace, lò luyện sắt dùng áp suất, pressurized blast furnace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.