- Từ điển Việt - Anh
Lò xo lá hình cung
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bow soring
Xem thêm các từ khác
-
Lò xo lá kép
double-laminated soring, double-plate soring, elliptic spring, elliptical soring -
Lò xo lá mỏng
laminated spring -
Lò xo lá xoắn
ribbon soring -
Sự bù
balancing, compensating, compensation, complementation, equalization, replenishment -
Sự bù âm bổng
treble compensation -
Sự bù âm tần
low-frequency compensation -
Ứng suất cục bộ
local stresses, local stress -
Ứng suất đàn hồi
elastic stress, giới hạn ứng suất đàn hồi, elastic stress limit -
Ứng suất danh nghĩa
nominal stress -
Ứng suất dập
bearing stress -
Ứng suất điện môi
dielectric strength, dielectric stress, giải thích vn : khả năng cách điện , khả năng ngăn cách dòng khi được đặt vào một điện... -
Ứng suất dính
bond stress, ứng suất dính bám ở neo, anchorage bond stress, ứng suất dính bám trung bình, average bond stress, ứng suất dính cục... -
Ứng suất dính bám
bond stress, ứng suất dính bám ở neo, anchorage bond stress, ứng suất dính bám trung bình, average bond stress -
Ứng suất dính kết
adhesion stress, bond stress -
Lò xo li hợp
clutch spring -
Lò xo lực không đổi
constant-force spring -
Lò xo lưỡng kim
bimetal spring -
Lò xo ly hợp
clutch spring -
Lò xo mâm ép bộ ly hợp
clutch pressure plate spring -
Lò xo máy đo
instrument soring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.