- Từ điển Việt - Anh
Lò xo xoắn hình trụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cylindrical helical spring
Xem thêm các từ khác
-
Lò xo xoắn ốc
close spiral spring, coil spring, coiled spring, helical spring, helicoidal spring, spiral spring, lò xo xoắn ốc sít, close-coil spring -
Lò xo xoắn ốc dây vuông
square-bar spiral soring -
Lò xo xoắn ốc hình trụ
cylindrical spiral soring -
Lò xo xoắn ốc mảnh
hairpin spring -
Lò xo xoắn ốc sít
close-coil spring -
Lò xo xoắn ốc thường
single-coil soring -
Lò xo xoáy ốc
volute spring -
Lò xo xoáy ốc nhỏ
hair soring -
Ứng suất ép thẳng
bursting stress -
Ứng suất gãy
rupture stress, breaking stress -
Ứng suất giãn nở
expanding stress, expansion stress -
Ứng suất giới hạn
limit stress, limiting stress, pressure limit, ultimate stress, lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất, theory of limit stress... -
Ứng suất hiệu dụng
actual stress, effective stress -
Ứng suất kéo
tensile strength, tensile stress, tension, tension stress, traction stress, khu vực ứng suất kéo, zone of tensile stress, ứng suất kéo chính,... -
Công suất yêu cầu
capacity demand, capacity requirements, power requirement, required power -
Công tác
danh từ, activity, collaborate, job under control, operation, switch, work (s), ignition switch, interrupter, off and on switch, contribute, business,... -
Lò xo xupap
valve soring, valve spring, valve spring, chụp lò xo xupáp, valve spring cup, dụng cụ ép lò xo xupáp ( lắp ráp ), valve spring compressor,... -
Lò xo yếu
weak soring -
Lò xo, nguồn gốc
spring -
Lò xoắn ốc nhỏ
hairpin spring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.