- Từ điển Việt - Anh
Lõi của đầu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
head core
Xem thêm các từ khác
-
Lõi của một dãy
core of sequence -
Lõi cực
pole core, pole body -
Lõi cực từ
pole core -
Lõi cứng
hardcore, hard error, solid error -
Lôi cuốn
Động từ., entrain, tide, arch core, reel, tide, wound core, to draw along;, to carry along., to lure;, to attract., lõi cuốn băng, take-up reel,... -
Lõi cuốn băng
take-up reel, tape spool, tape core -
Lõi cuộn cắt
cut-wound core -
Lõi cuốn dây
wound core, bobbin, bobbin core, coil core, coil form, core of spool, former, hub of a spool -
Sự chúc
pitch, plunge, plunging, sự chúc của nếp uốn, plunge of a fold, sự chúc của thể quặng, plunge of an ore body -
Sự chui hầm
tunnelling, tunneling -
Sự chung
community, looseness, relaxation, sag, slack, slackening, slacking, distillation, steam curing, steaming, vaccination, sự chùng biến dạng, relaxation... -
Sự chưng cất
distillate, distillation, distillation, sự chưng cất hơi nước, steam distillation, sự chưng cất một lần, flash distillation, sự chưng... -
Sự chưng cất một lần
flash distillation -
Sự chưng cất nhanh
flash distillation -
Cốt thép xoắn ốc
helical binding, hooped reinforcement, hoped reinforcement -
Cửa cuốn
roller door, arcade, arch, roller door, shutter door -
Lõi cuộn giấy
reel spool -
Lõi cuộn kích từ
field spool -
Lõi cuốn lại
take-up spool -
Lõi cuộn phim
spool of films, take-up cassette, take-up spool
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.