- Từ điển Việt - Anh
Lũ kiểm tra xói cầu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
check flood for bridge scour
Xem thêm các từ khác
-
Lũ lẻ
isolated flood -
Lu lèn
compact, compaction, flood rise -
Lũ lịch sử
historical flood -
Lũ lớn nhất
super flood, maximum flood, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood discharge, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood flow -
Lũ lụt
flood, flooding, freshet, in flood, inundation -
Lũ lý thuyết
theorical flood -
Lu mờ
discolor, obfuscate -
Sự điều khiển chỉnh cân
registration control -
Sự điều khiển chỉnh tâm
centering control, centring control -
Cực từ
magnet pole, field pole, pole, giải thích vn : phần bề mặt của vật từ hóa ( nam châm)trên đó thành phần thẳng góc với độ... -
Lũ nhỏ
under flooding, small flood -
Lũ sớm
early flood -
Lũ thiết kế
design flood, lũ thiết kế hồ chứa, reservoir design flood, lũ thiết kế xói cầu, design flood for bridge scour, lũ thiết kế đập... -
Lũ tích
bousean, diluvial, flood plain accumulation, proluvial, prouvium, river drift, torrential deposit, cát lũ tích, diluvial sand, sa khoáng lũ tích,... -
Sự điều biến nhiều mức
multilevel modulation -
Sự điều biến pha
phase modulation, phase modulation (pm), pm (phase modulation), sự điều biến pha xung, pulse phase modulation (ppm), sự điều biến pha xung,... -
Sự điều biến pha xung
pulse-phase modulation, pulse phase modulation (ppm) -
Sự điều biến phổ rộng
spread roll -
Sự điều biến số
digital modulation -
Sự điều biến sóng mang
carrier modulation, carrier-wave modulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.