- Từ điển Việt - Anh
Lưới bảo hiểm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
safety net
Xem thêm các từ khác
-
Lưới bảo vệ
caging, fender, guard net, guard rail, protecting net, protecting screen, protective grid, protective net, protective screen, protective screening, rack,... -
Lưới bảo vệ chống tia catôt
protective screen for cathode ray tubes -
Lưới bảo vệ giàn giáo
scaffolding protective net -
Rãnh chêm
key groove, plate girder web splice, splice girder -
Rãnh chìm cổ trục
plunge cut, recess -
Rãnh chính
main frame slot, primary track -
Rãnh chốt
key groove, key seat, locking notch -
Rãnh chữ V
key seating, keyway, porthole, solid vee, spline, v slot, vee, vee slot -
Rãnh chuyển
launder, giải thích vn : một rãnh hay kênh nghiêng theo chiều dài của nó và dùng để vận chuyển chất lỏng , ví dụ như nước... -
Rãnh chuyển bài (hát)
lead-over groove -
Cuộn phim
film reel -
Cuộn Pupin
coil loading, loading coil, pupin coil, telephone loading coil, cuộn pupin ăng ten, aerial loading coil -
Lưỡi bào xoi
grooving iron, rabbet iron -
Lưới bầu tưới
shower screen -
Lưới bia
target mesh -
Lưới biên giàn hình lục giác
hexagonal chord lattice -
Lưới biên giàn hình tam giác
triangular chord lattice -
Lưới bù
complementary network -
Lưỡi bựa
coated tongue -
Lưới bunke (nước) đá
ice grate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.