- Từ điển Việt - Anh
Lưới khiển
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control gird
grid
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡi khóa
lock -
Lưỡi khoan
danh từ., bit, borebit, boring blade, drill bit, drilling bit, gimlet, tap drill, twist drill, bit. -
Lưỡi khoan ba mũi
center bit -
Lưỡi khoan có vành
crown bit -
Lưỡi khoan đá
stone drill -
Lưỡi khoan đã dùng
worm bit -
Lưỡi khoan đầu kim cương
diamond point bit -
Lưỡi khoan đĩa
disk bit -
Lưỡi khoan ép nghiền
crushing bit -
Lưới khoan gỗ
wood bit, gimlet, wood bit -
Rãnh thoát
delivery channel, discharge spout, race -
Rãnh thoát nước
catch water drain, catch-waters, drain ditch, drainage channel, drainage ditch, drainage pit, drain-ditch, drip mold, drip moulding, gully, gully dragline,... -
Rãnh thoát nước mưa
rain channel, road gully, road gutter, storm-water drainage, rãnh thoát nước mưa ( lề đường ), road gully (gutter) -
Rãnh thoát nước ngoài nhà
house connection -
Cụt
tính từ, blank, blind, dead-end, truncate, cut off; lopped; blind -
Cứu
Động từ: to save; to rescue; to relieve, ignis, rescue, cứu mạng người nào, to save someone s life -
Cứu hỏa
extinguish -
Lưỡi khoan hình lược
comb bit -
Lưỡi khoan hình nón
cone bit -
Lưỡi khoan lấy mẫu
core bit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.