- Từ điển Việt - Anh
Lưới môđun
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
modular grid
reference grid
Xem thêm các từ khác
-
Lưới môđun không gian
space modular grid -
Lưới mục tiêu
target mesh -
Lưỡi mũi khoan đá cứng
hard rock drill bit cutting edge -
Lưới năng lượng
gid -
Lưỡi nạo
ductor, scraper, shave hook -
Lưỡi nạo có thổi khí (ở máy hồ giấy)
air knife, giải thích vn : một cơ chế sử dụng một luồng không khí mạnh để làm bong lớp lót thừa từ lớp giấy lót mới... -
Lưới nạp không khí
air supply grille -
Lưới ngăn
fender -
Rãnh ù
click track -
Rãnh và then
key and slot -
Rãnh vào
lead-in groove -
Rãnh video
video track -
Rãnh viđeo sườn sau
trailing edge video track -
Rãnh vòng
bypass, circular channel, circular slot, ring channel, ring groove, cái thông rãnh vòng hãm ( pittông ), ring groove cleaner, rãnh vòng găng pittông,... -
Hòa điện
synchronising, pyroelectric, hiệu ứng hỏa điện, pyroelectric effect -
Họa đồ chi tiết
detail drawing -
Họa đồ hệ thống dây
line route map -
Họa đồ kích thước
dimensioned drawing -
Họa đồ kiến trúc
building plan -
Họa đồ phối cảnh
perspective plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.