- Từ điển Việt - Anh
Lưỡi cưa bước (răng) lớn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coarse-pitch blade
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡi cưa cao tốc
high-speed saw -
Lưới cửa chắn
underlaying fabric screen -
Ranh giới
limit; border line; frontier, bound, boundary, contour, demarcation, divide, limit, verge, áp kế ống ranh giới, boundary tube gage, áp kế ống... -
Ranh giới đứt gãy
fault boundary fault breccia -
Ranh giới quyền thực thi
jurisdictional boundaries -
Ranh giới thành hệ
formation boundary -
Cường độ điện trường
electrical field intensity, electric field, electric intensity, electric vector, electric-field vector, vectơ ( cường độ ) điện trường, electric-field... -
Cường độ dòng chảy
intensity of flow -
Cường độ động đất
earthquake intensity, intensity of earthquake, seismic intensity, thang cường độ động đất, earthquake intensity scale, thang cường độ... -
Cường độ dòng điện
amp, amperage, current, current density -
Cường độ gió
wind intensity -
Lưỡi cưa kim cương
diamond saw blade, diamond saw -
Lưỡi cưa phay
slitting saw -
Lưỡi cưa quay tròn
milling cutter -
Lưỡi cưa tròn (máy)
buzz-saw -
Lưỡi cưa xẻ
slitting saw -
Ranh giới trung gian
intermediate contour -
Ranh giới vùng trũng
depression contour -
Rãnh giữa
center track, centre track, mã thời gian rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa, centre track time code -
Rãnh gốc
magnetic master, master
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.