- Từ điển Việt - Anh
Lưỡi gươm
Thông dụng
Danh từ.
- sword.
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡi liềm
sickle, trăng lưỡi liềm, a crecent moon, a waning moon. -
Lưới nhện
danh từ., cobweb; spider's web. -
Lưới tình
danh từ., amorous nets. -
Lưới vây
(ngư) tunny-net; seine. -
Lưới vợt
hoop-net. -
Lườm
Động từ., to look askance; to scoul at. -
Lươm bươm
ragged, shredded., cái áo rách lươm bươm, a coat torn to shreds, a ragged coat. -
Lượm lặt
gather here and there, pick up here there. -
Lườm lườm
xem lườm (láy). -
Lườm nguýt
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look. -
Luôm nhuôm
bedraggled, dirty, filthy., làm ở ruộng lầy về quần áo luôm nhuôm, to have one's clothes filthy aften working in a marshy field. -
Luộm thà luộm thuộm
xem luộm thuộm (láy). -
Luộm thuộm
careless and casual., luộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng)., lề lối làm ăn luộm thuộm, a careless and casually dressed -
Lươm tươm
như lươm bươm -
Luồn cúi
Động từ., to crawl; to crouch; to creep. -
Lươn khươn
drag on, drag one's feet., lươn khươn không chịu trả nợ, to drag one's feet and refuse to pay one's debt. -
Luồn lách
thread one's way. -
Lươn lẹo
danh từ., crooked. -
Lượn lờ
wander about. -
Luồn lỏi
worm one's way into for benefits.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.