- Từ điển Việt - Anh
Lưỡi kim loại điều chỉnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
doctor blade
Giải thích VN: Một lưỡi kim loại được gắn gần bề mặt của ống lăn để điều chỉnh lượng chất lỏng trên ống lăn. Tương tự: lưỡi dao điều [[chỉnh.]]
Giải thích EN: A metallic blade mounted near the surface of rollers to regulate the amount of liquid on the rollers. Also, doctor knife.
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡi làm việc
working cutting edge -
Lưới lấy không khí vào
air inlet grille -
Lưới lấy nước vào
intake screen -
Lưỡi lê
danh từ., bayonet, bayonet., khớp nối điện lưỡi lê, bayonet joint, đầu nối mạng kiểu lưỡi lê, bayonet network connector (bnc),... -
Lưới liên hợp
conjugate nets -
Rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainability, open drainage ditch, surface drain -
Rãnh tiêu nước ngang
cross drain -
Rãnh tra dầu
oil channel, oil groove -
Lưới lò
grate, grating, lưới lò hơi, boiler grate -
Lưới lò hơi
boiler grate -
Lưỡi loang
lingua dissecta -
Lưới lọc
filter mesh, filter screen, filter sieve, filtering screen, gauze filter, screen, screen filter, screen strainer, strainer, phin lưới lọc chất lỏng,... -
Lưới lọc bơm dầu
oil pump screen -
Lưới lọc dầu
oil screen, strainer -
Lưới lọc dầu (nhớt)
oil filter cartridge -
Lưới lọc nước (cung) cấp
feed strainer -
Lưới lôgic
logic grid, logical net -
Lưới lựa
selection net -
Lưỡi lửa sau động cơ
engine flame-out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.