- Từ điển Việt - Anh
Lưỡng cực chếch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drooping dipole
Xem thêm các từ khác
-
Lưỡng cực chuẩn
reference dipole -
Lưỡng cực dao động
oscillating diode, oscillating dipole -
Lưỡng cực điện
electric, electric diode, electric dipole, cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ, giant electric dipole resonance, mômen lưỡng cực... -
Lưỡng cực đơn vị
unit doublet -
Lưỡng cực gấp
folded dipole, folded-dipole antenna, ăng ten lưỡng cực gấp, folded-dipole antenna -
Lưỡng cực gấp được
folded dipole -
Lưỡng cực Hertz
hertzian dipole -
Lưỡng cực hoạt động
active dipole -
Lưỡng cực nửa sóng
dipole antenna, doublet antenna, half-wave dipole, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng,... -
Lưỡng cực phân tử
molecular dipole -
Lưỡng cực thụ động
passive dipole -
Lưỡng cực tích cực
active dipole -
Lưỡng cực từ
magnetic, magnetic diode, magnetic dipole, ăng ten lưỡng cực từ, magnetic dipole antenna, mật độ lưỡng cực từ, magnetic dipole density,... -
Lưỡng cực tự có
permanent dipole -
Lưỡng cực uốn cong
folded dipole, dây trời lưỡng cực uốn cong, trombone (foldeddipole) -
Lưỡng cực vĩnh cửu
permanent dipole -
Rèn đai đỡ
saddle -
Ren đai ốc
screw thread, thread, giải thích vn : một khía theo hình xoáy được hình thành trên một trục hình trụ , chẳng hạn như trên các... -
Ren dập
pressed thread, stamped thread, chase, forge -
Rèn đập
peen, rotary-swage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.