- Từ điển Việt - Anh
Lược
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- comb.
Động từ.
- to prune; to baste.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
comb
- ăng ten hình lược
- comb antenna
- bộ lọc răng lược
- comb filter
- bộ nong rộng kiểu lược
- comb reamer
- chổi hình lược
- comb-type brush
- lược bóc
- doffer comb
- lược dẫn gió
- ventilation comb
- lược tần số
- frequency comb
- lược đọc/ ghi
- read/write comb
- lưỡi khoan hình lược
- comb bit
- máy quan sát mây gắn lược
- comb neophoscope
- sự lọc kiểu răng lược
- comb filtering
- tấm hình lược
- comb-shaped slab
Xem thêm các từ khác
-
Lược bỏ
suppression -
Lược bóc
doffer comb -
Lược bóc (máy chải)
comb, reed -
Lược của đầu cắt ren
die stock chaser -
Lược dẫn gió
ventilation comb, ventilation rake -
Lược đồ
danh từ., map (vs), schema, schematic, scheme, sketch, sketch; diagram., biểu đồ ven ( lược đồ ven ), venn's schema, lược đồ bộ nhớ,... -
Lượng đất sét thêm vào
addition of clay -
Lượng dật tính toán
stringlining effect -
Lượng dầu bôi trơn
quantity of lubricant -
Lượng đem kiểm tra
inspection test quantity -
Lượng đem xem xét
inspection test quantity -
Luồng điện bị hãm
trickle charge -
Lượng điện nạp
quantity of electric charge -
Luồng điện nạp chớp nhoáng
quick charge -
Luồng điện tử
electron stream -
Rượu gỗ
wood spirit, wood alcohol -
Luồng điều khiển
flow of control, control flow -
Lượng đồ mắc dây
wiring diagram -
Luồng đối lưu
convection current -
Lưỡng đồng bộ
bisync
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.