- Từ điển Việt - Anh
Lượng mưa hàng năm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
annual precipitation
annual rainfall
pluviosity
yearly rainfall
Xem thêm các từ khác
-
Lượng mưa năm
annual precipitation, yearly precipitation, yearly rainfall, lượng mưa năm trung bình, mean annual precipitation -
Lượng mưa sinh dòng
available precipitation, effective rainfall, rainfall excess, lượng mưa sinh dòng chính, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng lớn... -
Giải mã
decode., decipher, deciphering, decode, decoding, decrypt, encoding, decoding, giải mã ảnh hàng không, deciphering of air photographs, khóa giải... -
Giải mã địa chỉ
address decoding -
Giải mã-mã hóa
decode-encode -
Giải một phương trình
solve an equation -
Sự dừng theo lịch trình
scheduled outage -
Sự dựng tia
ray tracing -
Sử dụng trong gia đình
family use, for home use, residential use -
Luồng năng lượng
energy fluence -
Lượng năng lượng bức xạ
quantity of radiant energy -
Lượng nạp chất hấp thụ
absorbent charge -
Giải pháp
Danh từ.: solution., resolution, solution, giải pháp chính trị, political solution., giải pháp ( cho một... -
Giải pháp của một vấn đề
solution pf a problem -
Sự được phép đánh dấu
stamp authorization -
Sự dưới mức
underswing -
Lượng nạp cho phép
admissible charge -
Lượng nạp lò thổi
converter charge -
Lượng ngậm nước
water content -
Luồng ngang
cross flow, bộ tản nhiệt luồng ngang, cross-flow radiator, quạt luồng ngang, cross-flow fan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.