- Từ điển Việt - Anh
Lưu lượng dòng chảy ngược
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reverse discharge
Xem thêm các từ khác
-
Lưu lượng dòng kênh
channel capacity -
Lưu lượng dòng khí
mass airflow -
Lưu lượng dòng lấp
closure flow -
Lưu lượng dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate -
Lưu lượng dòng ngầm
rate of ground water flow -
Lưu lượng dòng nhiên liệu
mass fuel rate of flow -
Gá kẹp
clamp, clip -
Ren vít
screw, screw thread, thread of screw, worm thread -
Ren vít Acme tiêu chuẩn
acme standard screw thread -
Ren vít chặn
buttress screwthread, buttress thread -
Ren vít hệ Anh
ba screw thread, british association screw thread, inch screw thread -
Ren vít ngoài
external screw thread, male thread, outside screw thread -
Hoạt động giới hạn
terminal operations, giải thích vn : có tải [[]], không tải , chứa tạm thời năng suất và chạy không tải của một giới hạn... -
Ga lập tàu
freight yield, marshaling yard, yard, yark -
Ga len
galena -
Ga lò
generator gas, power gas, producer gas -
Ren vít trong
female thread, inside thread, internal screw thread, internal thread -
Rèn vòng kẹp
saddle -
Ren vuông
square thread, flat thread, square threaded, ren vuông hai đầu mối, double square thread, vít có đầu ren vuông, square thread screw, tarô... -
Reni
re (rhenium), rhenic, rhenium, rhenium (re)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.