- Từ điển Việt - Anh
Lưu lượng kế tự ghi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
recording flowmeter
Xem thêm các từ khác
-
Giàn không gian
space framework, space truss, spatial truss, three-dimensional truss -
Giàn khớp
hinged girder, hinged truss, pin-connected frame, trussing -
Giàn khung
frame girder, framed truss, trestle, truss, giàn khung mở, open frame girder, cột giàn khung, trestle shore, giàn khung mắt cáo, lattice truss,... -
Giàn kiểu Frink
fink truss -
Sự giảm ứng suất
stress reduction, stress relaxation, stress relief -
Sự giãn
dilatation, dilation, elongation, eugamy, expansion, extension, stretch, sự giãn nở do nhiệt, thermal dilatation, sự giãn nở khối, cubical... -
Lưu lượng kế, lưu tốc kế
flowmeter, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế để chỉ báo tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong [[ống.]]giải thích... -
Lưu lượng kênh
discharge capacity, discharge of canal -
Lưu lượng kết bọt
bubble flow meter -
Lưu lượng khí
flow of gas -
Lưu lượng khối
mass flow, volume flow rate -
Lưu lượng khống chế
dominant discharge -
Lưu lượng không đều
irregular discharge -
Lưu lượng không điều tiết
non controlled discharge -
Lưu lượng không đổi
fixed rate flow -
Lưu lượng không khí
air flow rate, air meter, air output, air volume, lưu lượng không khí thải ra, extracted-air flow rate, lưu lượng không khí theo thể tích,... -
Lưu lượng không khí theo thể tích
air volume flow rate -
Lưu lượng không liên tục
intermittent discharge -
Lưu lượng không ổn định
unsteady state flow -
Lưu lượng kiệt
low-water discharge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.