- Từ điển Việt - Anh
Lưu lượng nước thải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sewage flow rate
Xem thêm các từ khác
-
Lưu lượng nước tức thời
momentary water consumption -
Lưu lượng nước tưới
irrigation discharge -
Lưu lượng ổn định
constant discharge, firm discharge, fixed rate discharge, fixed rate flow -
Lưu lượng ống khói
stack capacity -
Lưu lượng phần dư cộng dồn
accumulative escaping power -
Giao diện chương trình ứng dụng
application program interface, application program interface (api), application program interface-api, giao diện chương trình ứng dụng cầu,... -
Sự giằng
binding, brace, bracing, framing, girt, guving, string, strutting, sự giằng chống gió, wind bracing, sự giằng dễ thao tác, manoeuvrable bracing,... -
Sự giạng ra
abduction -
Sự giành được quyền
overriding, override -
Sự giao dịch
transaction, deal, exchange, sự giao dịch bán hàng, sales transaction, sự giao dịch hỏi tin, inquiry transaction, sự giao dịch lồng nhau,... -
Lưu lượng phát công suất đỉnh
peak output flow -
Lưu lượng phát điện
generating flow, power flow -
Lưu lượng phù sa
load discharge, sediment discharge, sediment yield, lưu lượng phù sa lơ lửng, suspended load discharge -
Lưu lượng phù sa (trong đơn vị mặt cắt ướt)
sediment flux -
Lưu lượng phù sa đáy
bottom discharge -
Lưu lượng phù sa lơ lửng
suspended load discharge -
Lưu lượng Poisson
poisson traffics -
Lưu lượng quá cảnh
transit traffic -
Lưu lượng qua lỗ
orifice discharge -
Lưu lượng qua một đơn vị chiều dài (đỉnh đập tràn)
unit length discharge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.