- Từ điển Việt - Anh
Lưu vực
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
Basin; valley.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
basin
catch-basin
catchment
catchment area
catchment basin
drainage area
drainage basin
pond
pool
Xem thêm các từ khác
-
Lưu vực cảng
basin (for shipping), dock, harbour basin -
Giàn giáo trên rầm côngxon
needle scaffold -
Giàn giáo treo
boat scaffold, cantilever scaffold, cradle, cradled scaffold, float scaffold, floating scaffold, flying scaffold, hanging, hanging scaffold, hanging stage,... -
Giàn giáo vạn năng
multipurpose scaffold, collapsible scaffold -
Giàn giữ tàu
cradle -
Giàn gỗ
timber truss -
Sự giã chất phụ gia
additional crushing, additional grinding, additional milling -
Sự gia cố
backing, bracing, fastening, fixing, fixings (masonry), mount, mouting, reinforcement, reinforcing, shoring, stabilization, stabilizing, strengthening -
Sự gia cố bờ
bank protection, bank revetment, shore protection -
Sự gia cố bờ dốc
fixing of slope, slope protection, slope stabilization -
Sự gia cố đất
ground stabilization, soil consolidation, soil stabilization, stabilization -
Lưu vực chờ
out-port -
Lưu vực dòng chảy
basin -
Lưu vực dòng xen (lũ bùn đá)
torrent basin -
Lưu vực hồ
catchment area of lake -
Lưu vực hồ chứa
catchment area of reservoir, catchment area of storage -
Lưu vực không thông biển
blind drainage area -
Lưu vực kín
blind drainage area -
Lưu vực nội địa
inland drainage, internal drainage -
Lưu vực nước ngầm
catchment area of groundwater, ground water basin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.