- Từ điển Việt - Anh
Lạc loài
Thông dụng
Alone in a strange land.
Xem thêm các từ khác
-
Lạc lối
lone one's way, get lost. -
Lạc lõng
stray, lost., cô ta có vẻ lạc lõng, she seems lost. -
Lạc long quân
%%lạc long quân - son of kinh dương vương and long nữ (long vương's daughter) - had an unusual strength. his father entrusted him with governing... -
Lạc nghiệp
(an cư lạc nghiệp) to settle down. -
Lạc quyền
make (take) up a collection, subscribe., mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt, to take up a collection for flood victims. -
Lạc thành
(cũ) pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony. -
Lạc thú
Danh từ.: pleasure; delight; comforts., những lạc thú ở đời, the comfort of life. -
Lạc tiên
(thực vật) passion-flower. -
Lạc tướng
(lịch sử) military chief (under the reign of kings hung). -
Lạc việt
%%thục phán merged the lạc việt and tây Âu communities into Âu lạc. -
Lạch bạch
Động từ., to waddle. -
Lạch cà lạch cạch
xem lạch cạch (láy). -
Lách cách
click, clatter. -
Lạch đạch
to waddle. -
Lách tách
Động từ., to crackle; to splatter. -
Lại bộ
(cũ) ministry of the interior. -
Lại bữa
(cũng nói) trả bữa recover one's appetite (after an illness)., Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm, to recover one's appetite and eat five bowls... -
Lái buôn
danh từ., dealer; merchant. -
Lại cái
tính từ., bisexual; hermaphrodite. -
Lai căng
(xấu) miscellaneous., văn hoá lai căng, a miscellaneous culture.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.