- Từ điển Việt - Anh
Lắp trung gian cấp một
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
push fit
Xem thêm các từ khác
-
Lắp trước
preassembled, giải thích vn : liên quan tới sự môt tả một vật nào đó mà đã được lắp vào trogn hệ thống quá [[sớm.]]giải... -
Lắp trượt
close sliding fit, push fit, sliding fit -
Lập tức
phó từ, at once, promptly, at once, immediately -
Lập úp
capsize -
Lập văn phòng
office establishment, office setup -
Lắp vành
rim, hoop -
Lắp vào
accommodation, adapt, build in, built-in, embed, fit in, house, inbuilt, incorporate, inject, inlaid, insert, match, mount, put in, set, to slip over -
Lắp vào hộp
house -
Lắp vào thanh thổi thủy tinh
put on the punty -
Lắp vào trong
built-in -
Lắp vòi
snout -
Lạp xường
sausage -
Lắp, trám
inlay -
Sóng không ổn định
unstable wave, unsteady wave -
Sóng không tắt
continuous wave, maintained wave, undamped wave -
Sóng không tắt dần
undamped wave -
Sóng kiểm tra
line pilot (signal), pilot wave -
Vòng cacbon
carbocyclic, homocyclic, isocyclic, hợp chất vòng cacbon, carbocyclic compound -
Vòng cách
ring, separator, spacing collar, yoke, vòng cách ( ráp chất dẻo ), spacing ring, vòng cách ổ lăn, ball ring, vòng cách hình côn, cone separator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.