- Từ điển Việt - Anh
Lặng dần (gió)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
calm down
Xem thêm các từ khác
-
Lắng đọng
deposit, precipitate, settle, sự lắng đọng phù sa, deposit of sediment, sự lắng đọng trầm tích, deposit of sediment -
Lắng gạn
decant, decantation, decanting, bể lắng gạn, decantation tank, bình lắng gạn, decantation glass, bình lắng gạn, decantation vessel, dụng... -
Lặng gió
windless, tần suất lặng gió, windless frequency -
Lặng gió hoàn toàn
dead calm -
Láng kế
gloss meter -
Lăng kính
danh từ., prism, prism of glass, prismatic, prism., hệ lăng kính rislay, rislay prism system, kính quang phổ lăng kính, prism spectroscope,... -
Lăng kính Amici
roof prism -
Lăng kính Cornu
cornu's prism -
Lăng kính Dove
dove prism -
Lăng kính Foucault
foucault prism -
Lăng kính gây lệch
deviation prism -
Lăng kính góc nhỏ
small tip wagon -
Lăng kính kép
biprism -
Lăng kính lật hình
erecting prism, reversing prism -
Lăng kính mái
roof prism -
Lăng kính nhìn thẳng
roof prism -
Lăng kính Nicol
nicol prism -
Sợi bọc
covered yarn, gimp, wrap fiber, wrap fibre -
Sợi cacbon
carbon fiber, carbon fibers, carbon fibre, composit sợi cacbon, carbon fiber composite, phớt sợi cacbon ( tàu vũ trụ ), carbon fiber felt, phớt... -
Vòm bẹt
arch-flat, camber arch, cambered arch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.