- Từ điển Việt - Anh
Lệch mạng Shockley
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shockley dislocation
Xem thêm các từ khác
-
Lệch mạng Volterro
volterra dislocation -
Lệch mạng xoắn
helical dislocation -
Sơn nguỵ trang
baffle paint, baffle paint, baffle painting, camouflage paint -
Sơn nhũ
metallic paint, emulsion paint, giải thích vn : loại sơn có trộn lẫn bột nhôm tạo ra ánh kim loại . -
Sơn nhựa thông
collophanic varnish -
Vòng ép
compression ring -
Vòng găng
bule, compression ring, cuff, cup, oil wiper, packing ring, piston curl, segment -
Vòng găng pittong
piston ring, piston ring, mối nối vòng găng pittong, piston ring joint, rãnh vòng găng pittông, piston ring groove, sự kẹt vòng găng pittông,... -
Có rãnh
sulcate, channelled, knurled, scored, slot, slotted, ổ có rãnh, scored bearing, hình quạt có rãnh, slot segment, ống có rãnh, slot pipe, có... -
Cổ ray, bụng ray
rail web -
Có ren trái
left-handed, left-thread, sinistrorsal -
Cọ rửa
clean, cleaning -
Lệch mạng xoắn ốc
screw dislocation -
Lệch nối
link order -
Lệch pha
dephase, dephasing, out of phase, phase difference, phase shift, góc lệch pha, dephasing angle, ăng ten lệch pha, antenna fed out of phase, dây... -
Lệch pha vi phân
differential phase-shift -
Lệch tải
load error -
Lệch tâm
eccentric, excentric, off-center, off-centre, out of center, out of true, out-of-centre, bạc lệch tâm, eccentric bush, bạc lệch tâm, eccentric... -
Lệch tiêu
defocus, out of focus -
Lệch trễ
delay instruction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.